Keyword bài viết “Sự khác biệt giữa Cache, Cookie, Session”
Cùng nhau học từ vựng tiếng nhật trong bài viết Sự khác biệt giữa Cache, Cookie, Session
No | Tiếng Việt hoặc tiếng Anh | Tiếng Nhật | Cách đọc |
1 | Cache | キャッシュ | |
2 | Web browser | ウェブブラウザ | |
3 | Website | ウェブサイト | |
4 | HTML (Hypertext Markup Language) | HTML | エッチ・ティー・エム・エル |
5 | CSS (Cascading Style Sheets) | CSS | シー・エス・エス |
6 | Tốc độ hiển thị | 表示スピード | ひょうじスピード |
7 | Clear cache (= xóa cache) | キャッシュクリアする | |
8 | Cookie | クッキー | |
9 | Đăng nhập / Login | ログインする | |
10 | フェイスブック | ||
11 | ID | ID | アイ・ディー |
12 | Mật khẩu / password | パスワード | |
13 | SNS | SNS | エス・エヌ・エス |
14 | Trang thương mại điện tử / E-commerce website | ECサイト | イー・シー・サイト |
15 | Máy tính dùng chung | 公共PC | こうきょうピー・シー |
16 | Xóa cookie | cookieを削除する | クッキーをさくじょする |
17 | Session | セッション | |
18 | Chức năng lưu lại thông tin đăng nhập trong trình duyệt | ブラウザにログイン情報を残す機能 | ブラウザにログインじょうほうをのこすきのう |
19 | Nói đến một loạt các hành động của User sau khi login | ログインした後のユーザーの一連の行動を指している | ログインしたあとのユーザーのいちれんのこうどうをさしている |
20 | Tồn kho | 在庫 | ざいこ |
21 | Button | ボタン | |
22 | Cho vào giỏ hàng | カートに入れる | カートにいれる |
23 | Địa chỉ giao hàng | お届け先 | おとどけさき |
24 | Thông tin mua hàng | 購入情報 | こうにゅうじょうほう |
25 | Chưa hoàn tất | 未完了 | みかんりょう |
26 | Tắt / đóng browser | ブラウザを閉じる | ブラウザをとじる |
27 | Phiên đăng nhập | ログインセッション | |
28 | 1 khoảng thời gian nhất định | 一定時間 | いっていじかん |
29 | session sẽ bị ngắt | セッションが切れる | セッションがきれる |
Link bài viết: Sự khác biệt giữa Cache, Cookie, Session