Keyword bài viết “NETWORK là gì?”
Cùng nhau học từ vựng tiếng nhật trong bài viết : NETWORK là gì?
No | Tiếng Việt/ tiếng Anh | Tiếng Nhật | Cách đọc |
1 | Network | ネットワーク | ネットワーク |
2 | hoạt động | 動作する | どうさくする |
3 | cơ bản, căn bản | 基礎 | きそ |
4 | mạng lưới | 網状 | もうじょう |
5 | ngành kho vận | 物流 | ぶつりゅう |
6 | ngành phân phối hàng hoá | 配送業 | はいそうぎょう |
7 | mạch máu | 血管 | けっかん |
8 | các cơ quan nội tạng | 臓器 | ぞうき |
9 | oxy | 酸素 | さんそ |
10 | chất dinh dưỡng | 栄養素 | えいようそ |
11 | thiết bị đầu vào đầu ra | 入出力装置 | にゅうしゅつりょくそうち |
12 | biểu mẫu | 形態 | けいたい |
13 | đơn vị số học | 演算装置 | えんざんそうち |
14 | đơn vị điều khiển | 制御装置 | せいぎょそうち |
15 | device, thiết bị | 端末 | たんまつ |
16 | peer to peer | ピアツーピア | ピアツーピア |
17 | tiền ảo | 仮想通貨 | かそうつうか |
18 | blockchain | ブロックチェーン | ブロックチェーン |
Link bài viết “NETWORK là gì?”
Bài viết mới
Đọc tên ngôn ngữ lập trình bằng tiếng Nhật
Tài liệu tham khảo
IT すきま教室 https://www.youtube.com/channel/UCUARkmYU3gZK7WueJ-GlGig