Danh mục: Từ vựng IT

Đọc tên ngôn ngữ lập trình bằng tiếng Nhật

Hôm nay mình cùng học cách đọc tên các ngôn ngữ lập trình bằng tiếng Nhật. Đọc đúng cách phát âm cũng giúp mình có được ấn tượng tốt khi làm việc với khách hàng Nhật nhé.

Cùng học cách đọc 15 ngôn ngữ lập trình sau nhé

Tiếng AnhTiếng NhậtLĩnh vực ứng dụng
CC言語 (シーげんご)Business System / Embedded System
2C++シープラスプラスBusiness System / Embedded System / Game 
3JavaジャバWeb App / Business System / Embedded System / Smartphone App
4C#シーシャープPC App / Game 
5JavaScriptジャバスクリプトWeb App / Game
6PHPピーエイチピーWeb App
7RubyルビーWeb App
8TypeScriptタイプスクリプトWeb App
9PythonパイソンWeb App / Artificial intelligence (AI)
10R言語アールげんごArtificial intelligence (AI)
11Go言語ゴーげんごWeb App
12SwiftスウィフトPC App / Smartphone App
13KotlinコトリンSmartphone App
14Objective-CオブジェクティブシーPC App / Smartphone App
15Visual BasicビジュアルベーシックPC App 

Tham khảo

https://search-bank.net/article.php?id=457

Xem bài viết khác

Keyword bài viết NETWORK là gì?

Keyword bài viết “NETWORK là gì?”

Cùng nhau học từ vựng tiếng nhật trong bài viết : NETWORK là gì?

NoTiếng Việt/ tiếng AnhTiếng NhậtCách đọc
1Networkネットワークネットワーク
2hoạt động動作するどうさくする
3cơ bản, căn bản基礎きそ
4mạng lưới網状もうじょう
5ngành kho vận物流ぶつりゅう
6ngành phân phối hàng hoá配送業はいそうぎょう
7mạch máu血管けっかん
8các cơ quan nội tạng臓器ぞうき
9oxy酸素さんそ
10chất dinh dưỡng栄養素えいようそ
11thiết bị đầu vào đầu ra入出力装置にゅうしゅつりょくそうち
12biểu mẫu形態けいたい
13đơn vị số học演算装置えんざんそうち
14đơn vị điều khiển制御装置せいぎょそうち
15device, thiết bị端末たんまつ
16peer to peerピアツーピアピアツーピア
17tiền ảo仮想通貨かそうつうか
18blockchainブロックチェーンブロックチェーン

Link bài viết “NETWORK là gì?”

Bài viết mới

Đọc tên ngôn ngữ lập trình bằng tiếng Nhật

Tài liệu tham khảo

IT すきま教室 https://www.youtube.com/channel/UCUARkmYU3gZK7WueJ-GlGig

Keyword bài viết “Mạng LAN và mạng WAN là gì?”

Cùng nhau học từ vựng tiếng nhật trong bài viết : Mạng LAN và mạng WAN là gì?

NoTiếng Việt hoặc tiếng AnhTiếng NhậtCách đọc
1LANLANラン
2WANWANワン
3thông tin, truyền (tín hiệu) đi通信つうしん
4truyền thông thông tin情報通信じょうほうつうしん
5kết nối không dây無線接続むせんせつぞく
6đường truyền, đường dẫn回線かいせん

Link bài viết: Mạng LAN và mạng WAN là gì?

Các bài viết liên quan

NETWORK là gì?

Nguồn tham khảo

YouTube Channel ITすきま教室 https://www.youtube.com/channel/UCUARkmYU3gZK7WueJ-GlGig

Keyword bài viết “4 môi trường phát triển phần mềm – develop, test, staging, production”

Cùng nhau học từ vựng tiếng nhật trong bài viết : 4 Môi trường phổ biến trong phát triển phần mềm – Develop, Test, Staging, Production

NoTiếng Việt hoặc tiếng AnhTiếng NhậtCách đọc
implement開発するかいはつする
2releaseリリースする
3Môi trường develop = môi trường local開発環境 = ローカル環境かいはつかんきょう = ローカルかんきょう
4Môi trường testテスト環境テストかんきょう
5Môi trường stagingステージング環境ステージングかんきょう
6Môi trường production本番環境ほんばんかんきょう
7testテストする
8bug (lỗi)バグ
9bug (lỗi)不具合ふぐあい
10errorエラー
11chỉnh sửa修正するしゅうせいする
12fix bugバグを修正するばぐをしゅうせいする
13Client / Khách hàngクライアント
14deployデプロイする

Video đọc Keyword

Tham khảo bài viết về kỹ thuật: Sự khác nhau về AI – Machine learning – Deep learning

Keyword bài viết “Sự khác nhau giữa AI – Machine learning – Deep learning”

Cùng nhau học từ vựng tiếng nhật trong bài viết : Sự khác nhau giữa AI – Machine learning – Deep learning

NoTiếng Việt/ tiếng AnhTiếng NhậtCách đọc 
1AI AI エーアイ
2Machine learning機器学習ききがくしゅう
3Deep learning ディープラーニング 
4Hành vi trí tuệ 知的行動 ちてきこうどう
5Kỹ thuật 技術 ぎじゅつ
6Cờ vây 囲碁 いご
7Kỳ thủ chơi cờ 棋士 きし
8Learning data 学習データ がくしゅうデータ
9Có teacher data教師データありきょうしデータあり
10Không có teacher data 教師データなし きょうしデータなし
11Input data 入力データ にゅうりょくデータ
12Đọc 読み取り よみとり
13Data chính xác 正解データ せいかいデータ
14Diễn giải 解釈する かいしゃくする
15Unsupervised learning/ Học không có giám sát 教師なし学習 きょうしなしがくしゅう
16Reinforcement learning/ học tăng cường 強化学習 きょうかがくしゅう
17Phần thưởng, thù lao 報酬 ほうしゅう
18Bàn cờ 盤面 ばんめん
19Việc mua bán cổ phiếu株の売買 かぶのばいばい
20Biến động giá cổ phiếu 株の価格変動 かぶのかかくへんどう
21Nắm giữ, sở hữu 保有する ほゆうする
22Cộng sinh 共生 きょうせい
23Chính xác, tinh tế 緻密ちみつ
24Dữ liệu lớn 膨大なデータ ぼうだいなデータ
25Nhận diện hình ảnh 画像認識 がぞうにんしき
26Nhận diện giọng nói 音声認識 おんせいにんしき
27Vấn đề về đạo đức 論理的課題 ろんりてきかだい
28Trolley problem トロッコ課題 トロッコかだい
29Phanh xe, thắng xe ブレーキ 
30Người đi bộ 歩行者ほこうしゃ
31Vạch qua đường dành cho người đi bộ 横断歩道 おうだんほどう
32Đâm vào 突込む とっこむ
33Phía trước 手前 てまえ
34Chướng ngại vật故障物 こしょうぶつ
35Tính mạng 命 いのち
36Hi sinh 犠牲 ぎせい
37Logic ロジック 
38Chạy (xe) lao như điên 爆走する ばくそうする
39Tiến thẳng về phía trước 直進する ちょくしんする
40Đường ray, đường sắt 線路 せんろ
41Chủ nghĩa thực dụng, thuyết vụ lợi 功利主義 こうりしゅぎ
42Biểu quyết (lấy theo số đông) 多数決 たすうけつ

Link bài viết: Sự khác nhau giữa AI – Machine learning – Deep learning

Keyword bài viết “Sự khác biệt giữa Cache, Cookie, Session”

Cùng nhau học từ vựng tiếng nhật trong bài viết Sự khác biệt giữa Cache, Cookie, Session

NoTiếng Việt hoặc tiếng AnhTiếng NhậtCách đọc
Cacheキャッシュ
2Web browserウェブブラウザ
3Websiteウェブサイト 
4HTML (Hypertext Markup Language)HTMLエッチ・ティー・エム・エル
5CSS (Cascading Style Sheets)CSSシー・エス・エス
6Tốc độ hiển thị表示スピードひょうじスピード
7Clear cache (= xóa cache)キャッシュクリアする
8Cookieクッキー
9Đăng nhập / Loginログインする 
10FacebookFacebookフェイスブック 
11IDIDアイ・ディー
12Mật khẩu / passwordパスワード
13SNSSNSエス・エヌ・エス
14Trang thương mại điện tử / E-commerce websiteECサイトイー・シー・サイト
15Máy tính dùng chung公共PCこうきょうピー・シー
16Xóa cookiecookieを削除するクッキーをさくじょする
17Sessionセッション
18Chức năng lưu lại thông tin đăng nhập trong trình duyệtブラウザにログイン情報を残す機能ブラウザにログインじょうほうをのこすきのう
19Nói đến một loạt các hành động của User sau khi login ログインした後のユーザーの一連の行動を指しているログインしたあとのユーザーのいちれんのこうどうをさしている
20Tồn kho在庫ざいこ
21Buttonボタン
22Cho vào giỏ hàngカートに入れるカートにいれる
23Địa chỉ giao hàngお届け先おとどけさき
24Thông tin mua hàng購入情報こうにゅうじょうほう
25Chưa hoàn tất未完了みかんりょう
26Tắt / đóng browserブラウザを閉じるブラウザをとじる
27Phiên đăng nhậpログインセッション
281 khoảng thời gian nhất định一定時間いっていじかん
29session sẽ bị ngắtセッションが切れるセッションがきれる

Link bài viết: Sự khác biệt giữa Cache, Cookie, Session